Có 4 kết quả:

欢势 huān shi ㄏㄨㄢ 欢实 huān shi ㄏㄨㄢ 歡勢 huān shi ㄏㄨㄢ 歡實 huān shi ㄏㄨㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) lively
(2) full of vigor
(3) vibrant
(4) spirited

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lively
(2) full of vigor
(3) vibrant
(4) spirited

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lively
(2) full of vigor
(3) vibrant
(4) spirited

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lively
(2) full of vigor
(3) vibrant
(4) spirited

Bình luận 0